Dù bạn là ai, dù bạn làm gì, dù bạn học tiếng anh giao tiếp ở lớp học hay học tiếng anh online thì bạn không nên bỏ qua những câu thoại tiếng anh hay sử dụng nhất dưới đây!
Cách nói lời cảm ơn và xin lỗi khi sử dụng tiếng anh
Thanks for your ... | Cám ơn cậu đã… |
Help | Giúp đỡ |
Hospitality | Đón tiếp nhiệt tình |
Gửi email | |
I'm sorry | Mình xin lỗi |
I'm really sorry | Mình thực sự xin lỗi |
Sorry I'm late | Xin lỗi mình đến muộn |
Sorry to keep you waiting | Xin lỗi vì đã bắt cậu phải chờ đợi |
Sorry for the delay | Xin lỗi vì đã trì hoãn |
Exclamations - Lời cảm than
Look! | Nhìn kìa! |
Great! | Tuyệt quá! |
Come on! | Thôi nào! |
Only joking! or just kidding! | Mình chỉ đùa thôi! |
Bless you! (after a sneeze) | Chúa phù hộ cho cậu! (sau khi ai đó hắt xì hơi) |
That's funny! | Hay quá! |
That's funny, ... | Lạ thật,… |
That's life! | Đời là thế đấy! |
Damn it! | Mẹ kiếp! |
Cách chỉ dẫn bằng tiếng anh (Instructions)
Come in! | Mời vào! |
Please sit down | Xin mời ngồi! |
Could I have your attention, please? | Xin quý vị vui lòng chú ý lắng nghe! |
Let's go! | Đi nào! |
Hurry up! | Nhanh lên nào! |
Get a move on! | Nhanh lên nào! |
Calm down | Bình tĩnh nào |
Steady on! | Chậm lại nào! |
Hang on a second | Chờ một lát |
Hang on a minute | Chờ một lát |
One moment, please | Xin chờ một lát |
Just a minute | Chỉ một lát thôi |
Take your time | Cứ từ từ thôi |
Please be quiet | Xin hãy trật tự |
Shut up! | Im đi! |
Stop it! | Dừng lại đi! |
Don't worry | Đừng lo |
Don't forget | Đừng quên nhé |
Help yourself | Cứ tự nhiên |
Go ahead | Cứ tự nhiên |
Let me know! | Hãy cho mình biết! |
Các câu hỏi thường sử dụng trong tiếng anh giao tiếp (Common questions)
Where are you? | Cậu ở đâu? |
What's this? | Đây là cái gì? |
What's that? | Kia là cái gì? |
What's this called? | Cái này gọi là gì? |
Is anything wrong? | Có vấn đề gì không? |
What's the matter? | Có việc gì vậy? |
Is everything OK? | Mọi việc có ổn không? |
Have you got a minute? | Cậu có rảnh 1 lát không? |
Have you got a pen I could borrow? | Cậu có cái bút nào không cho mình mượn? |
Really? | Thật à? |
Are you sure? | Bạn có chắc không? |
Why? | Tại sao? |
Why not? | Tại sao không? |
What's going on? | Chuyện gì đang xảy ra thế? |
What's happening? | Chuyện gì đang xảy ra thế? |
What happened? | Đã có chuyện gì vậy? |
What? | Cái gì? |
Where? | Ở đâu? |
When? | Khi nào? |
Who? | Ai? |
How? | Làm thế nào? |
Những câu nói thường dùng để chúc mừng và khen ngợi trong giao tiếp tiếng anh (Congratulations and commiserations)
Congratulations! | Xin chúc mừng! |
Well done! | Làm tốt lắm! |
Good luck! | Thật là may mắn! |
Bad luck! | Thật là xui xẻo! |
Never mind! - học tiếng anh giao tiếp | Không sao! |
What a pity! or what a shame! | Tiếc quá! |
Happy birthday! | Chúc mừng sinh nhật! |
Happy New Year! | Chúc mừng Năm mới! |
Happy Easter! | Chúc Phục sinh vui vẻ! |
Happy Christmas! or merry Christmas! | Chúc Giáng sinh vui vẻ! |
Happy Valentine's Day! | Chúc Valentine vui vẻ! |
Glad to hear it | Rất vui khi nghe điều đó |
Sorry to hear that | Rất tiếc khi nghe điều đó |
I'm tired | Mình mệt |
I'm exhausted | Mình kiệt sức rồi |
I'm hungry | Mình đói |
I'm thirsty | Mình khát |
I'm bored | Mình chán |
I'm worried | Mình lo lắng |
I'm looking forward to it | Mình rất mong chờ điều đó |
I'm in a good mood | Mình đang rất vui |
I'm in a bad mood | Tâm trạng mình không được tốt |
I can't be bothered | Mình chẳng muốn làm gì cả |
More ways to greet or say goodbye to someone - Các cách nói khác khi chào gặp mặt và tạm biệt
Welcome! | Nhiệt liệt chào mừng! |
Welcome to ... | Chào mừng cậu đến với … |
England | Nước Anh |
Long time no see! | Lâu lắm rồi không gặp! |
All the best! | Chúc mọi điều tốt đẹp! |
See you tomorrow! | Hẹn gặp lại ngày mai! |
Cách thể hiện quan điểm cá nhân bằng tiếng anh (Asking and expressing opinions)
What do you think? | Cậu nghĩ thế nào? |
I think that ... | Mình nghĩ là … |
I hope that ... | Mình hi vọng là … |
I'm afraid that ... | Mình sợ là … |
In my opinion, ... | Theo quan điểm của mình, … |
I agree | Mình đồng ý |
I disagree or I don't agree | Mình không đồng ý |
That's true | Đúng rồi |
That's not true | Không đúng |
I think so | Mình nghĩ vậy |
I hope so | Mình hi vọng vậy |
You're right | Cậu nói đúng |
You're wrong | Cậu sai rồi |
I don't mind | Mình không phản đối đâu |
It's up to you | Tùy cậu thôi |
That depends | Cũng còn tùy |
That's interesting | Hay đấy |